ÁP DỤNG TỪ NGÀY 16/01/2019

Giá cước chưa bao gồm VAT.

I. CƯỚC HOÀ MẠNG MỚI DỊCH VỤ MYTV

  • Khách hàng đăng ký dịch vụ MyTV không bao gồm bộ giải mã Set-Top-Box: Miễn phí
  • Khách đăng ký dịch vụ MyTV bao gồm bộ giải mã Set - Top - Box:

- Khách hàng trả sau: Cước phí hòa mạng MyTV 50.000 đồng/thuê bao.

- Khách hàng trả trước: Miễn phí.

II. CƯỚC THUÊ BAO

1. ĐỐI VỚI THUÊ BAO THỨ NHẤT

a. Gói cước không bao gồm bộ giải mã Set - Top - Box

Tên gói

Nội dung gói

Giá cước (đồng/tivi)

1 tháng

6 tháng

12 tháng

Chuẩn

-122 kênh truyền hình (31 HD - 91 SD)

30.000

150.000

300.000

Nâng cao

-160 kênh truyền hình (71 HD - 89 SD)

-Tính năng tạm dừng, tua và xem lại.

-Các dịch vụ giải trí theo yêu cầu: Phim truyện, Thể thao, Thiếu nhi, Hài,

Âm nhạc, Karaoke, Trò chơi, Truyền hình + VOD

45.000

225.000

450.000

VIP

-160 kênh truyền hình (71 HD - 89 SD)

-Tính năng tạm dừng, tua và xem lại.

-Các dịch vụ giải trí theo yêu cầu: Phim truyện, Thể thao, Thiếu nhi, Hài,

Âm nhạc, Karaoke, Trò chơi, Truyền hình + VOD

-Fim+ chuẩn

60.000

300.000

600.000

b. Gói cước bao gồm bộ giải mã Set - Top - Box

- Từ tháng thứ 01 đến tháng thứ 24

Tên gói

Giá cước (đồng/tivi)

1 tháng

6 tháng

12 tháng

Chuẩn

70.000

350.000

700.000

Nâng cao

85.000

425.000

850.000

VIP

100.000

500.000

1.000.000

- Từ tháng thứ 25 trở đi

Tên gói

Giá cước (đồng/tivi)

1 tháng

6 tháng

12 tháng

Chuẩn

50.000

250.000

500.000

Nâng cao

60.000

300.000

600.000

VIP

70.000

350.000

700.000

2. GÓI CƯỚC CHO THUÊ BAO THỨ 2 TRỞ ĐI

a. Đối với thuê bao thứ 2 trở đi không bao gồm bộ giải mã Set - Top - Box

Tên gói

Giá cước (đồng/tivi)

1 tháng

6 tháng

12 tháng

Chuẩn

15.000

75.000

150.000

Nâng cao

22.000

110.000

220.000

VIP

30.000

150.000

300.000

b. Đối với thuê bao thứ 2 trở đi bao gồm bộ giải mã Set - Top - Box

- Từ tháng thứ 01 đến tháng thứ 24

Tên gói

Giá cước (đồng/tivi)

1 tháng

6 tháng

12 tháng

Chuẩn

55.000

275.000

550.000

Nâng cao

65.000

325.000

650.000

VIP

70.000

350.000

700.000

- Từ tháng thứ 25 trở đi

Tên gói

Giá cước (đồng/tivi)

1 tháng

6 tháng

12 tháng

Chuẩn

40.000

200.000

400.000

Nâng cao

45.000

225.000

450.000

VIP

50.000

250.000

500.000

 

III. GÓI KÊNH MỞ RỘNG

Tên gói

Số kênh

Giá cước (đồng/tivi)

K+

08 kênh (HD/SD)

113.700

VTVCab

18 kênh

38.000

IV. GÓI DỊCH VỤ CỘNG THÊM

1. GÓI FIM+

  • Kho phim chiếu rạp, phim bom tấn, phim Hollywood, phim Châu Á và phim Việt đầy hấp dẫn.
  • Gói Fim+ chuẩn:

- Đối với thuê bao VIP Miễn phí.

- Mức cước đối với thuê bao Chuẩn, Nâng cao: 30.000 đồng/tivi/tháng.

  • Gói Fim+ cao cấp:

- Mức cước đối với thuê bao Chuẩn, Nâng cao: 45.455 đồng/tivi/tháng.

- Mức cước đối với thuê bao VIP: 27.273 đồng/tivi/tháng.

  • Phim có phí: Chỉ từ 12.000 đồng/phim/48 giờ.

2. GÓI DANET

  • Cung cấp hàng nghìn giờ phim hấp dẫn: phim chiếu rạp, phim Hollywood, phim bom tấn, phim Châu Á và phim Việt đặc sắc,...
  • Danet miễn phí (Danet go): Miễn phí
  • Danet phim gói (Danet Buffetcine): Gói xem phim cả tháng chỉ 50.000 đồng/tivi/tháng
  • Danet thuê phim (Danet Cineplet): Gói thuê từng phim chỉ từ 12.000 đồng/phim/48 giờ.

3. CLOUD GAME

  • Cung cấp các tựa game thuộc rất nhiều thể loại khác nhau: game hành động, game mô phỏng, game thể thao...
  • Gói Family: 15.000 đồng/tivi/tháng
  • Gói Cloud Game Điều khiển từ xa: 10.000 đồng/tivi/tháng.
  • Gói Cloud Game Trò chơi trí tuệ: 10.000 đồng/tivi/tháng.
  • Gói Thuê game lẻ: 5.000 đồng/bộ giải mã/ngày và 10.000 đồng/tivi/tuần.

4. LIVESTREAM

  • Đối với thuê bao VIP: Miễn phí.
  • Mức cước đối với thuê bao Chuẩn và Nâng cao: Từ 5.000 đồng/nội dung. Mức cước trần 100.000 đồng/tivi/tháng.
  • VOD:

+ Đối với thuê bao Nâng cao, VIP: Miễn phí

+ Đối với thuê bao Chuẩn cần nâng cấp gói để sử dụng.