BẢNG GIÁ CƯỚC MEGA VNN
(Theo quyết định số 07/QĐ-VTQNM-KHĐT ngày 14/01/2015 - Áp dụng từ 01/02/2015)

  1. Cước đấu nối hòa mạng (đồng/thuê bao/lần)- Chưa bao gồm thuế VAT

1. Lắp mới trên đường dây riêng

Tam Kỳ, Hội An

Các huyện còn lại

1.1 Khách hàng thông thường

100,000

50,000

1.2 KH lớn, KH đặc biệt, KH lắp cùng lúc 02 TB/01 lần đăng ký

50,000

25,000

2. Lắp mới trên đường dây sẵn có (giảm 50% so với lắp mới trên đường dây riêng)

 

 

1.1 Khách hàng thông thường

50,000

25,000

1.2 KH lớn, KH đặc biệt,  KH lắp cùng lúc 02 TB/01 lần đăng ký

25,000

12,500

 

BCước biến động dịch vụ:

1. Cước chuyển đổi tốc độ, chuyển đổi hình thức thuê bao, chuyển đối gói cước

 

Từ thấp lên cao

Miễn phí

Từ cao xuống thấp

50,000

2. Cước sang tên, chuyển quyền sử dụng dịch vụ

Miễn phí

3. Cước dịch chuyển vị trí (đồng/thuê bao/lần)

* Dịch chuyển khác địa bàn (khác phường,xã)

50,000

* Dịch chuyển cùng địa bàn (cùng phường,xã)

25,000

Cung cấp miễn phí 01 địa chỉ IP tĩnh cho khách hàng đăng ký gói cước Mega Pro và không thực hiện bán thêm địa chỉ IP tĩnh đối với các gói cước còn lại

CCước sử dụng hàng tháng:

Tên gói

Tốc độ truy nhập
Tốc độ tối đa
Tốc độ tối thiểu

Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận

Phương thức 2: Trả trọn gói (đ/tháng)

Cước thuê bao(đ/tháng)

Cước theo lưu lượng

Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao)(đ/tháng)

MegaEdu

3.072Kbps/512Kbps

Không áp dụng

100.000

MegaBasic+

5.120Kbps/640Kbps
256Kbps/256Kbps

Không áp dụng

1.1. Đến 550MB đầu tiên: 29.000đ
1.2. Mỗi MB tiếp theo: 60đ

200.000

150.000

MegaEasy+

6.144Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

Không áp dụng

3.1. Đến 750MB đầu tiên: 49.000đ
3.2. Mỗi MB tiếp theo: 45đ

300.000

250.000

MegaFamily+

7.168Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

Không áp dụng

5.1. Đến 1GB đầu tiên: 79.000đ
5.2. Mỗi MB tiếp theo: 48đ

450.000

350.000

MegaMaxi

8.192Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

100.000

6.1. Mỗi MB sử dụng: 50 đ/Mb

1.100.000

900.000

MegaPro

10 Mbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

200.000

7.1. Mỗi MB sử dụng: 50 đ/Mb

1.600.000

1.400.000

D. Các Gói cước ưu đãi:

Cơ quan Đảng, Nhà nước:

Tên gói

Tốc độ truy nhập
Tốc độ tối đa
Tốc độ tối thiểu

Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận

Phương thức 2: Trả trọn gói (đ/tháng)

Cước thuê bao(đ/tháng)

Cước theo lưu lượng

Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao)(đ/tháng)

MegaEasy

6.144Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

18,000

35 đ/Mb

300.000

150,000

MegaFamily

7.168Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

25,000

35 đ/Mb

450.000

245,000

MegaMaxi

8.192Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

100,000

40 đ/Mb

1.100.000

585,000

MegaPro

10 Mbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

200,000

30 đ/Mb

1,600,000

900,000

Cán bộ, Công chức Nhà nước:

Tên gói

Tốc độ truy nhập
Tốc độ tối đa
Tốc độ tối thiểu

Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận

Phương thức 2: Trả trọn gói (đ/tháng)

Cước thuê bao(đ/tháng)

Cước theo lưu lượng

Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao)(đ/tháng)

MegaEasy

6.144Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

18,000

35 đ/Mb

300.000

250,000

MegaFamily

7.168Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

25,000

35 đ/Mb

450.000

350,000

Ngành Giáo dục:

Tên gói

Tốc độ truy nhập
Tốc độ tối đa
Tốc độ tối thiểu

Phương thức 1: Trả theo lưu lượng gửi và nhận

Phương thức 2: Trả trọn gói (đ/tháng)

Cước thuê bao(đ/tháng)

Cước theo lưu lượng

Cước sử dụng tối đa (bao gồm cước thuê bao)(đ/tháng)

MegaBasic

5.120Kbps/640Kbps
256Kbps/256Kbps

Không áp dụng

99,000

MegaEasy

6.144Kbps/640Kbps
512Kbps/512Kbps

Không áp dụng

149,000